Là một trong những hãng hàng không giá rẻ nội địa tại Việt Nam, VietJet Air xây dựng mạng đường bay rộng khắp các tỉnh thành nội địa cũng như quốc tế. Hầu hết ở tất cả các tỉnh thành có sân bay đều có sự tham gia của hãng như Hà Nội, Nha Trang, Đà Nẵng, Chu Lai, Huế, Vinh... Trong những năm gần đây hãng liên tục mở rộng mạng đường bay của mình sang các thành phố quốc tế (chủ yếu là các thành phố ở các nước Đông Nam Á như Seoul, Busan, Singapore, Đài Bắc, Hồng Kong...
Trong bảng giá chúng tôi cập nhật cho tháng 12/2017 và 01/2018, xin được lưu ý thêm với quý khách hàng rằng mức giá này là mức giá rẻ nhất trong tháng, trường hợp hết vé quý khách sẽ được tư vấn theo mức giá khác nhau do các hãng hàng không đưa ra.
Chi tiết bảng giá các chặng bay của Vietjet Air
Hành trình |
Tháng 12/2017 |
Tháng 01/2018 |
Bảng giá vé máy bay Vietjet Air một chiều khởi hành từ Hà Nội (Đã gồm thuế phí) |
||
Hà Nội - Tp HCM |
1.021.000 |
1.021.000 |
Hà Nội - Đà Nẵng |
581.000 |
691.000 |
Hà Nội - Đà Lạt |
911.000 |
9.11.000 |
Hà Nội - Nha Trang |
1.021.000 |
1.021.000 |
Hà Nội - Buôn Mê Thuột |
1.021.000 |
1.021.000 |
Hà Nội - Phú Quốc |
911.000 |
911.000 |
Hà Nội - Cần Thơ |
1.021.000 |
1.021.000 |
Hà Nội - Quy Nhơn |
581.000 |
801.000 |
Hà Nội - Pleiku |
801.000 |
801.000 |
Hà Nội - Chu Lai |
471.000 |
581.000 |
Bảng giá vé máy bay Vietjet Air khởi hành từ Tp. Hồ Chí Minh |
||
Tp HCM - Hà Nội |
1.021.000 |
911.000 |
Tp HCM - Đà Nẵng |
581.000 |
581.000 |
Tp HCM - Hải Phòng |
911.000 |
1.021.000 |
Tp HCM - Nha Trang |
426.000 |
426.000 |
Tp HCM - Huế |
581.000 |
691.000 |
Tp HCM - Vinh |
911.000 |
911.000 |
Tp HCM - Phú Quốc |
471.000 |
471.000 |
Tp HCM - Buôn Mê Thuột |
581.000 |
581.000 |
Tp HCM - Quy Nhơn |
581.000 |
581.000 |
Tp HCM -Đà Lạt |
581.000 |
471.000 |
Tp HCM - Thanh Hóa |
1.021.000 |
1.021.000 |
Tp HCM - Đồng Hới |
1.021.000 |
1.021.000 |
Tp HCM - Chu Lai |
581.000 |
581.000 |
Tp HCM - Pleiku |
691.000 |
581.000 |
Bảng giá vé máy bay Vietjet Air khởi hành từ Đà Nẵng, Nha Trang |
||
Đà Nẵng - Hà Nội |
581.000 |
581.000 |
Đà Nẵng - Tp HCM |
581.000 |
581.000 |
Đà Nẵng - Hải Phòng |
526.000 |
581.000 |
Đà Nẵng - Cần Thơ |
581.000 |
691.000 |
Nha Trang - Hà Nội |
1.021.000 |
1.021.000 |
Nha Trang - Tp HCM |
426.000 |
426.000 |
Nha Trang - Hải Phòng |
1.021.000 |
911.000 |
Bảng giá vé máy bay Vietjet Air khởi hành từ Hải Phòng, Huế, Vinh |
||
Hải Phòng- Tp HCM |
911.000 |
1.021.000 |
Hải Phòng - Đà Nẵng |
526.000 |
581.000 |
Hải Phòng - Nha Trang |
1.021.000 |
911.000 |
Hải Phòng - Phú Quốc |
1.241.000 |
1.241.000 |
Hải Phòng - Buôn Mê Thuột |
1.187.000 |
1.088.000 |
Huế - Tp HCM |
581.000 |
691.000 |
Vinh - Tp HCM |
911.000 |
911.000 |
Vinh - Đà Lạt |
801.000 |
801.000 |
Vinh - Buôn Mê Thuột |
801.000 |
801.000 |
Bảng giá vé máy bay Vietjet Air khởi hành từ Phú Quốc, Đà Lạt |
||
Phú Quốc - Hà Nội |
911.000 |
911.000 |
Phú Quốc - Tp HCM |
691.000 |
581.000 |
Phú Quốc - Hải Phòng |
1.241.000 |
1.241.000 |
Đà Lạt - Hà Nội |
911.000 |
911.000 |
Đà Lạt - Vinh |
801.000 |
801.000 |
Đà Lạt - Tp HCM |
416.000 |
471.000 |
Bảng giá vé Vietjet Air khởi hành từ Buôn Mê Thuột, Quy Nhơn, Cần Thơ |
||
Buôn Mê Thuôt - Tp HCM |
581.000 |
471.000 |
Buôn Mê Thuột - Hà Nội |
1.021.000 |
1.021.000 |
Buôn Mê Thuột - Vinh |
801.000 |
691.000 |
Buôn Mê Thuột - Hải Phòng |
1.088.000 |
1.021.000 |
Quy Nhơn - Hà Nội |
581.000 |
801.000 |
Quy Nhơn - Tp HCM |
581.000 |
581.000 |
Cần Thơ - Đà Nẵng |
581.000 |
581.000 |
Cần Thơ - Hà Nội |
911.000 |
911.000 |
Bảng giá Vietjet Air khởi hành từ Thanh Hóa, Đồng Hới, Chu Lai, Pleiku |
||
Thanh Hóa - Tp HCM |
911.000 |
911.000 |
Đồng Hới - Tp HCM |
911.000 |
911.000 |
Chu Lai - Tp HCM |
581.000 |
581.000 |
Chu Lai - Hà Nội |
471.000 |
581.000 |
Pleiku - Hà Nội |
801.000 |
801.000 |
Pleiku - Tp HCM |
691.000 |
581.000 |
Bảng giá vé máy bay Vietjet Air một chiều quốc tế từ Tp. HCM, Hà Nội (Đã gồm thuế phí) |
||
Hà Nội - Bangkok |
1.270.000 |
1.375.000 |
Hà Nội - Seoul |
2.139.000 |
2.139.000 |
Hà Nội - Busan |
3.229.000 |
2.649.000 |
Hải Phòng - Seoul |
2.149.000 |
1.939.000 |
Hải Phòng - Bangkok |
1.070.000 |
1.070.000 |
Tp HCM - Bangkok |
1.206.000 |
1.206.000 |
Tp HCM- Singapore |
959.000 |
1.199.000 |
Tp HCM- Taipei |
1.595.000 |
1.595.000 |
Tp HCM- Seoul |
2.790.000 |
2.450.000 |
Tp HCM - Yangon |
1.194.000 |
1.194.000 |
Tp HCM - Tainan |
1.463.000 |
1.463.000 |
Tp HCM - Kuala Lumpur |
799.000 |
1.149.000 |
Bảng giá vé máy bay Vietjet Air từ quốc tế về Tp.HCM, Hà Nội |
||
Bangkok - Tp HCM |
1.125.000 |
1.125.000 |
Bangkok - Hà Nội |
1.285.000 |
1.285.000 |
Bangkok - Hải Phòng |
1.125.000 |
1.125.000 |
Seoul - Hải Phòng |
2.275.000 |
2.065.000 |
Singapore - Tp HCM |
965.000 |
1.255.000 |
Seoul - Tp HCM |
2.490.000 |
2.860.000 |
Seoul - Hà Nội |
2.275.000 |
2.275.000 |
Busan - Hà Nội |
2.708.000 |
2.258.000 |
Taipei - Hà Nội |
1.465.000 |
1.465.000 |
Taipei - Tp HCM |
1.570.000 |
1.570.000 |
Yangon - Tp HCM |
1.164.000 |
1.164.000 |
Kuala Lumpur - Tp HCM |
485.000 |
1.035.000 |
Bảng giá vé máy bay Vietjet cập nhất mới nhất cho các chuyến bay nội địa và quốc tế.
Book vé sớm sẽ có giờ bay như ý và Giá vé rẻ đến bất ngờ. Hãy kết nối ngay với văn phòng Jet24 hoặc gọi tới hotline 0916.039.247 . Hy vọng bạn sẽ có những trải nghiệm tuyệt vời cho những chuyến bay
Chúc Quý khách lựa chọn được cho mình những chuyến bay ưng ý nhất và có những hành trình tuyệt vời cùng Vé máy bay cùng jet24.